Göynükören, Bayramören
Huyện | Bayramören |
---|---|
Mã bưu chính | 18320 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 136 người |
Tỉnh | Çankırı |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Göynükören, Bayramören
Huyện | Bayramören |
---|---|
Mã bưu chính | 18320 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 136 người |
Tỉnh | Çankırı |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Göynükören, BayramörenLiên quan
Göynükören, Gediz Göynükören, Bayramören Göynükören, Saraydüzü Göynükören, Kütahya Göynükören, Aslanapa Göynükören, Gerede Göynükören, DevrekaniTài liệu tham khảo
WikiPedia: Göynükören, Bayramören http://rapor.tuik.gov.tr/reports/rwservlet?adnksdb...